SƠ LƯỢC VỀ TRƯỜNG
Tên trường: HOWDY JAPANESE LANGUAGE SCHOOL
Địa chỉ: 〒544-0022 大阪市生野区舎利寺3-15-11
Hiệu Trưởng: Tatsuya Kozaiwa
ĐIỀU KIỆN ỨNG TUYỂN:
- Đã học tiếng Nhật hơn 150 giờ (có giấy xác nhận của cơ sở có chức năng đào tạo Nhật ngữ) hoặc có trình độ tiếng Nhật N5 trở lên. (Bao gồm chứng chỉ và bảng điểm thi của 1 trong các kỳ thi JLPT, NAT – TEST, TOP J).
- Có người bảo lãnh chắc chắn sẽ chịu học phí và chi phí sinh hoạt cần thiết cho việc học tập tại Nhật Bản. Người bảo lãnh là người có thể chứng minh đủ khả năng tài chính.
HỌC PHÍ
Khóa học 2 năm (kỳ nhập học tháng 4)
|
Khi nhập học
(năm thứ nhất)
|
Năm học thứ 2
|
Tổng cộng
|
Phí đăng ký
|
30,000 Yên (~6 trđ)
|
|
30,000 Yên (~6 trđ)
|
Phí nhập học
|
50,000 Yên (~10 trđ)
|
|
50,000 Yên (~10 trđ)
|
Học phí
|
650,000 Yên (~130 trđ)
|
650,000 Yên (~130 trđ)
|
1,300,000 Yên (~260 trđ)
|
Phí khác
|
50,000 Yên (~10 trđ)
|
|
50,000 Yên (~10 trđ)
|
Tổng cộng
|
780,000 Yên (~156 trđ)
|
650,000 Yên (~130 trđ)
|
1,430,000 Yên (~286 trđ)
|
※Chi phí khác bao gồm xây dựng trường ,tiền thiết bị , sách giáo khoa,tiền sinh hoạt ngoại khóa, bảo hiểm.
Khóa học 1 năm 6 tháng (kỳ nhập học tháng 10)
|
Khi nhập học
(năm thứ nhất)
|
Năm học thứ 2
|
Tổng cộng
|
Phí đăng ký
|
30,000 Yên (~6 trđ)
|
|
30,000 Yên (~6 trđ)
|
Phí nhập học
|
50,000 Yên (~10 trđ)
|
|
50,000 Yên (~10 trđ)
|
Học phí
|
650,000Yên (~130 trđ)
|
325,000 Yên (~65 trđ)
|
975,000 Yên (~195 trđ)
|
Phí khác
|
50,000 Yên (~10 trđ)
|
|
50,000 Yên (~10 trđ)
|
Tổng cộng
|
780,000 Yên (~156 trđ)
|
325,000 Yên (~65 trđ)
|
1,105,000 Yên (~221 trđ)
|
※Chi phí khác bao gồm xây dựng trường ,tiền thiết bị , sách giáo khoa,tiền sinh hoạt ngoại khóa, bảo hiểm.
HỖ TRỢ TỪ NHÀ TRƯỜNG
CHI TIẾT LIÊN HỆ TƯ VẤN